VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濾子
Phiên âm :
lǜ zi.
Hán Việt :
濾 tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
過濾雜質的器具。
濾 (lǜ) : LỰ
濾色鏡 (lǜ sè jìng) : thấu kính lọc ánh sáng; lọc ánh sáng
濾波器 (lǜ bō qì) : 濾 ba khí
濾過性病毒 (lǜ guò xìng bìng dú) : 濾 quá tính bệnh độc
濾過作用 (lǜ guò zuò yòng) : 濾 quá tác dụng
濾紙 (lǜ zhǐ) : giấy lọc
濾泡期 (lǜ pào qí) : 濾 phao kì
濾光鏡 (lǜ guāng jìng) : 濾 quang kính
濾食 (lǜ shí) : 濾 thực
濾材 (lǜ cái) : 濾 tài
濾水器 (lǜ shuǐ qì) : 濾 thủy khí
濾器 (lǜ qì) : thiết bị lọc; đồ lọc
濾液 (lǜ yè) : chất lỏng đã lọc; phần lọc; phần nước lọc
濾渣 (lǜ zhā) : cặn lọc
濾泡 (lǜ pào) : 濾 phao
濾波 (lǜ bō) : sóng lọc
Xem tất cả...